Có 2 kết quả:

毛边 máo biān ㄇㄠˊ ㄅㄧㄢ毛邊 máo biān ㄇㄠˊ ㄅㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) raw edge (textiles, papermaking etc)
(2) rough edge

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) raw edge (textiles, papermaking etc)
(2) rough edge

Bình luận 0